Vải làm mát là gì? Xu hướng vải Cool fabrics lên ngôi mùa hè 2025
Cool Fabrics – Xu hướng Vải làm mát cho mùa hè nóng bức
Vải làm mát (cool fabrics) đang trở thành một lợi thế cạnh tranh chiến lược đối với các nhãn hàng thời trang và thể thao, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu tiêu dùng ngày càng hướng đến trải nghiệm cá nhân hóa, tiện nghi và bền vững.
Vải làm mát là lựa chọn hàng đầu cho mùa hè nhờ khả năng thoáng khí, thấm hút mồ hôi và mang lại cảm giác dễ chịu vượt trội. Với sự phát triển của công nghệ dệt may, nhiều thương hiệu lớn như Nike, Adidas, Uniqlo đã ứng dụng các vật liệu cải tiến và thiết kế cấu trúc mô phỏng sinh học giúp quần áo mát nhanh, không bám dính vào da khi đổ mồ hôi.
3 công nghệ chính đứng sau vải làm mát gồm:
-
Vật liệu đổi mới: như xylitol, khoáng chất tự nhiên (ngọc bích, mica) và vật liệu chuyển pha (PCMs) giúp hấp thụ và tản nhiệt hiệu quả.
-
Thiết kế cấu trúc sợi: sử dụng sợi không đều để tạo kênh dẫn hơi ẩm và tối ưu quá trình bốc hơi.
-
Xử lý hoàn thiện: phủ thêm lớp menthol hoặc các hợp chất mát lạnh giúp tạo cảm giác mát khi chạm vào.
Các loại vải làm mát phổ biến bao gồm:
-
Vải sợi tự nhiên làm mát (từ bạc hà, tảo biển),
-
Sợi tổng hợp như COOLMAX, SORONA,
-
Vải composite đa chức năng (kháng khuẩn, dẫn ẩm, làm mát).
Điểm nổi bật của thương hiệu:
-
Nike Dri-FIT ADV: sử dụng sợi Coolcore giúp bốc hơi nhanh hơn 30% so với vải thông thường.
-
Lululemon Swift™: đạt hệ số làm mát cao 0.28 J/(cm²·s) theo chuẩn AA Trung Quốc.
-
ANTA, Erke, Xtep: các thương hiệu Trung Quốc cũng đang bứt phá với công nghệ như bột ngọc, vi nang nhiệt và lớp phủ nano xylitol.
Tiêu chuẩn đánh giá vải làm mát:
-
Trung Quốc: Dựa trên chỉ số qmax ≥ 0.25 (cảm giác mát khi chạm).
-
Mỹ: Dựa trên mức giảm nhiệt sau 30 giây tiếp xúc da ≥ 3°C.

Lời khuyên chọn mua vải làm mát:
-
Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật (qmax/AATCC 190).
-
Chọn loại có độ bền sau giặt (giữ được ít nhất 70% hiệu ứng sau 20 lần giặt).
-
Phù hợp mục đích sử dụng: thể thao – chọn vải thấm hút mạnh; di chuyển – chọn vải mềm, dịu da.
Công nghệ vải làm mát ngày càng thông minh và thân thiện với môi trường, hướng đến tích hợp cùng thiết bị đeo thông minh trong tương lai. Đây là xu hướng lý tưởng để giải nhiệt mùa hè một cách thời trang và hiệu quả!
Đặc tính nổi bật của vải làm mát:
-
Thoáng khí và hút ẩm tốt
Vải làm mát có cấu trúc sợi đặc biệt với bề mặt lớn hơn sợi polyester thông thường, giúp đẩy mồ hôi ra khỏi da và lan tỏa nhanh ra ngoài, hỗ trợ quá trình bay hơi nhanh, mang lại cảm giác khô ráo. -
Nhanh khô
Vì hút ẩm tốt và không giữ nước nhiều, vải Vải làm mát khô nhanh hơn bông, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời hoặc cường độ cao. -
Làm mát cơ thể
Cơ chế tản nhiệt nhanh giúp giữ nhiệt độ da ổn định, mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu khi vận động. -
Duy trì độ bền và đàn hồi tốt
Vải làm mát có độ bền cao, chống nhăn, nhẹ, và không bị xù lông như cotton. -
Kháng khuẩn và khử mùi (ở một số phiên bản)
Một số dòng Vải làm mát có bổ sung đặc tính kháng khuẩn để hạn chế mùi hôi do mồ hôi gây ra. - Thử cảm giác mát
Ứng dụng của Vải làm mát trong ngành dệt may:
-
Áo thể thao, quần short, đồ tập gym
-
Tất thể thao, đồ lót kháng khuẩn
-
Áo khoác mùa hè hoặc đồ chạy bộ
-
Trang phục bảo hộ trong môi trường nóng
-
Ga trải giường và đệm có tính năng làm mát
Tiêu chí để đánh giá chất lượng và hiệu năng của vải làm mát
1. Kiểm tra khả năng hút ẩm – thấm hút mồ hôi (Moisture Management Test – Wicking)
Tiêu chuẩn thường dùng: AATCC 195, ISO 13029
-
Đo tốc độ hút ẩm, tốc độ lan tỏa, và tốc độ bay hơi của vải.
-
Vải làm mát được kỳ vọng có chỉ số wetting time ngắn, absorption rate cao và one-way transport index dương (đẩy ẩm ra mặt ngoài vải hiệu quả).
2. Kiểm tra độ khô nhanh (Drying Rate Test)
Tiêu chuẩn thường dùng: AATCC 201, JIS L 1096
-
Vải làm mát thường khô nhanh hơn cotton 2–3 lần, một điểm cộng lớn trong thể thao và khí hậu nóng ẩm.
3. Kiểm tra độ thoáng khí (Air Permeability)
Tiêu chuẩn: ASTM D737
-
Kiểm tra mức độ thông thoáng của vải giúp xác định khả năng trao đổi không khí, một trong những yếu tố quyết định cảm giác “mát” khi mặc Vải làm mát.
4. Kiểm tra độ bền (Tensile Strength & Abrasion Resistance)
Tiêu chuẩn: ASTM D5034, ISO 12947
Dù nhẹ và thoáng khí, Vải làm mát vẫn phải đạt được độ bền cơ học cần thiết, đặc biệt khi dùng trong quần áo thể thao hoặc đồ lót.
5. Kiểm tra khả năng chống khuẩn & khử mùi (nếu có xử lý đặc biệt)
Tiêu chuẩn: ASTM E2149, AATCC 100
-
Một số dòng Vải làm mát có bổ sung lớp xử lý kháng khuẩn, cần kiểm tra hiệu quả diệt khuẩn và khả năng duy trì sau nhiều lần giặt.