Tự khắc phục: Tủ môi trường

Q1: Nguyên nhân hiển thị độ ẩm 100% khi sử dụng buồng nhiệt độ và độ ẩm lần đầu tiên?

Khi sử dụng buồng nhiệt độ và độ ẩm lần đầu tiên, nếu độ ẩm hiển thị bất ngờ 100%, nguyên nhân có thể là do việc sử dụng hoặc bảo dưỡng không đúng cách.

1. Kiểm tra chế độ treo của bấc ướt:

  • Đảm bảo bấc ướt được treo đúng cách trên cảm biến độ ẩm.
  • Bấc ướt cần quấn quanh vị trí cảm biến nhiệt độ của cảm biến độ ẩm.
  • Xác định rõ ràng cảm biến nhiệt độ nằm ở trên cùng, còn cảm biến độ ẩm nằm dưới bể nước.

2. Kiểm tra bấc ướt:

  • Nếu bấc ướt có dấu hiệu ố vàng hoặc đã sử dụng lâu, nó có thể tích tụ quá nhiều khoáng chất, làm giảm khả năng hấp thụ nước.
  • Nếu bấc ướt không hấp thụ nước tốt, dữ liệu độ ẩm sẽ không chính xác, hiển thị mức cao bất thường.
  • Thay thế bấc ướt hoặc kiểm tra mức nước trong bể, đảm bảo nước có thể được hấp thụ đầy đủ.

Q2: Phải làm gì nếu không sử dụng buồng nhiệt độ và độ ẩm trong thời gian dài?

1. Làm vệ sinh buồng:

  • Loại bỏ các vật phẩm khỏi buồng, rút nguồn điện và làm sạch bên trong và bên ngoài buồng.

2. Bảo vệ gioăng cửa:

  • Ngăn gioăng cửa dính vào buồng bằng cách chèn một dải giấy hoặc rắc bột talc lên gioăng cửa.

3. Duy trì độ ẩm môi trường xung quanh:

  • Tránh sử dụng túi nhựa để bọc buồng vì sẽ khó loại bỏ độ ẩm, gây rỉ sét các bộ phận kim loại và hư hỏng các bộ phận khác.

4.Vị trí đặt buồng:

  • Đặt buồng ở nơi mát mẻ, khô ráo và thoáng gió, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau khi di chuyển, đảm bảo buồng được đặt vững chắc.

Q3: Làm sạch và bảo dưỡng buồng nhiệt độ và độ ẩm như thế nào?

1. Làm sạch bên ngoài:

  • Vệ sinh bên ngoài buồng ít nhất một lần mỗi năm.

2. Thay nước và làm sạch khay nước:

  • Thay nước trong khoang chứa nước của máy làm ẩm hàng tháng để đảm bảo nước sạch.
  • Làm sạch khay nước để đảm bảo nước chảy mượt mà.

3. Vệ sinh dàn ngưng:

  • Hút bụi dàn ngưng hàng tháng để loại bỏ bụi tích tụ.

4. Thay khăn thử:

  • Thay khăn thử mỗi ba tháng. Trước khi lắp lại buồng, vệ sinh buồng bằng khăn lau sạch.

Q4: Sửa chữa các vấn đề khác nhau với buồng nhiệt độ và độ ẩm như thế nào?

1. Sự cố nhiệt độ cao:

  • Kiểm tra van điều chỉnh với hệ thống lưu thông không khí, đảm bảo nó mở.
  • Điều chỉnh giá trị PID nếu nhiệt độ quá cao.
  • Nếu có bảo vệ quá nhiệt, cần kiểm tra và thay thế bộ điều khiển nếu cần.

2. Sự cố nhiệt độ thấp:

  • Đảm bảo buồng khô trước khi thử nghiệm.
  • Đặt mẫu thử vào buồng trước khi thử nghiệm lần hai. Nếu không đủ lưu thông không khí hoặc mẫu quá nhiều, yêu cầu kiểm tra bởi chuyên gia.

3. Vấn đề nhiệt và độ ẩm:

  • Kiểm tra bấc khô trên cảm biến ướt. Đảm bảo bộ điều khiển mức nước hoạt động và bể nước có thể cung cấp nước cho cảm biến.
  • Làm sạch hoặc thay thế bấc nếu cần.

4. Cảnh báo thiếu nước:

  • Đổ đầy nước tinh khiết hoặc nước cất vào bể.
  • Làm sạch bể nếu cần để đảm bảo phao trong bể di chuyển tự do.

5. Sự cố bảo vệ quá nhiệt:

  • Điều chỉnh lại xi lanh làm ẩm và điều chỉnh nhiệt độ nếu cần.

6. Sự cố bảo vệ quá dòng của máy nén:

  • Kiểm tra relay bảo vệ quá dòng của máy nén, đảm bảo không đặt quá thấp hoặc quạt làm mát máy nén không bị hư hỏng.
  • Liên hệ với nhà sản xuất nếu cần.

Q5: Nguyên nhân gây ra sự chênh lệch nhiệt độ lớn trong buồng thử nghiệm nhiệt độ thấp là gì?

1. Vật liệu cách nhiệt:

  • Sử dụng vật liệu cách nhiệt như sợi thủy tinh và polyurethane để đảm bảo tính đồng nhất của nhiệt độ.

2. Hệ thống luồng không khí:

  • Sử dụng cánh quạt để lưu thông không khí đều trong buồng.

3. Kín khí của buồng và cửa:

  • Đảm bảo kín khí của buồng và cửa để tránh rò rỉ không khí.

4. Khối lượng mẫu thử:

  • Khối lượng mẫu thử không nên vượt quá 1/3 thể tích buồng.

5. Vị trí mẫu thử:

  • Đặt mẫu thử sao cho không chặn lỗ thoát khí và duy trì khoảng cách nhất định từ lỗ thoát khí.

6. Cấu trúc bên trong:

  • Đảm bảo thiết kế kênh khí, vị trí ống sưởi và lực quạt để đảm bảo đồng nhất nhiệt độ.

Q6: Những chỉ số hiệu suất khác cần xem xét trong quá trình sản xuất buồng nhiệt độ và độ ẩm là gì?

1. Tốc độ thay đổi nhiệt độ:

  • Đo giá trị thay đổi nhiệt độ mỗi phút trong buồng, thường biểu diễn bằng đơn vị °C/phút hoặc K.

2. Độ lệch nhiệt độ:

  • Ghi lại nhiệt độ tại mỗi điểm đo và nhiệt độ hiển thị trên thiết bị mỗi phút sau khi đạt giá trị đặt trước và ổn định, ghi lại dữ liệu 30 lần.

3. Biến động nhiệt độ:

  • Đo giá trị biến động nhiệt độ lớn nhất giữa các điểm đo trong khoảng thời gian 30 phút.